Có 2 kết quả:
标点 biāo diǎn ㄅㄧㄠ ㄉㄧㄢˇ • 標點 biāo diǎn ㄅㄧㄠ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dấu chấm câu
2. điểm câu
2. điểm câu
Từ điển Trung-Anh
(1) punctuation
(2) a punctuation mark
(3) to punctuate
(4) CL:個|个[ge4]
(2) a punctuation mark
(3) to punctuate
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dấu chấm câu
2. điểm câu
2. điểm câu
Từ điển Trung-Anh
(1) punctuation
(2) a punctuation mark
(3) to punctuate
(4) CL:個|个[ge4]
(2) a punctuation mark
(3) to punctuate
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0